XSMN thứ bảy - Xổ số miền Nam thứ 7
XSMN » XSMN thứ 7 » Xổ số miền Nam 18-05-2024
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 18 | 13 | 41 | 39 |
G7 | 644 | 294 | 288 | 518 |
G6 | 6977 4069 2583 | 6480 7889 2136 | 9328 7836 8780 | 6869 0462 4179 |
G5 | 7046 | 8528 | 5971 | 6816 |
G4 | 75112 69899 73261 41899 34195 83141 16416 | 67093 85438 90391 71831 57055 47553 97442 | 98110 53079 72202 33757 62234 58993 60786 | 80182 08471 99668 64861 33143 84079 37064 |
G3 | 50419 25948 | 44554 82810 | 80979 21314 | 60300 86797 |
G2 | 50566 | 26809 | 90507 | 90943 |
G1 | 81584 | 81964 | 70309 | 46806 |
ĐB | 067456 | 779547 | 806781 | 713531 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 2,7,9 | 0,6 | |
1 | 2,6,8,9 | 0,3 | 0,4 | 6,8 |
2 | 8 | 8 | ||
3 | 1,6,8 | 4,6 | 1,9 | |
4 | 1,4,6,8 | 2,7 | 1 | 3,3 |
5 | 6 | 3,4,5 | 7 | |
6 | 1,6,9 | 4 | 1,2,4,8,9 | |
7 | 7 | 1,9,9 | 1,9,9 | |
8 | 3,4 | 0,9 | 0,1,6,8 | 2 |
9 | 5,9,9 | 1,3,4 | 3 | 7 |
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán miền Nam hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử miền Nam để nhận cặp số may mắn nhất
- Xem bảng kết quả Xổ số miền Nam 30 ngày
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 63 | 96 | 65 | 25 |
G7 | 133 | 882 | 330 | 330 |
G6 | 6778 9029 0341 | 3878 7988 6237 | 2642 0213 5372 | 2567 4125 9496 |
G5 | 9655 | 9515 | 1005 | 8184 |
G4 | 93664 49006 76322 94256 40581 26258 18239 | 57791 63434 48682 28302 45733 41730 56370 | 04348 79993 35744 63885 03270 87625 25728 | 76238 00214 68249 06951 02661 02277 16242 |
G3 | 38619 25628 | 78859 35507 | 91177 42499 | 88761 77071 |
G2 | 26648 | 58289 | 45481 | 29621 |
G1 | 53134 | 82694 | 23992 | 31196 |
ĐB | 416236 | 082275 | 490251 | 218726 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 6 | 2,7 | 5 | |
1 | 9 | 5 | 3 | 4 |
2 | 2,8,9 | 5,8 | 1,5,5,6 | |
3 | 3,4,6,9 | 0,3,4,7 | 0 | 0,8 |
4 | 1,8 | 2,4,8 | 2,9 | |
5 | 5,6,8 | 9 | 1 | 1 |
6 | 3,4 | 5 | 1,1,7 | |
7 | 8 | 0,5,8 | 0,2,7 | 1,7 |
8 | 1 | 2,2,8,9 | 1,5 | 4 |
9 | 1,4,6 | 2,3,9 | 6,6 |
- Xem thêm kết quả Xổ số TP Hồ Chí Minh
- Xem thêm kết quả Xổ số Long An
- Xem thêm kết quả Xổ số Bình Phước
- Xem thêm kết quả Xổ số Hậu Giang
- Xem thêm Xổ số miền Nam thứ 3
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 60 | 84 | 55 | 73 |
G7 | 696 | 590 | 714 | 261 |
G6 | 5406 8132 8130 | 0408 8349 9166 | 1879 4743 5134 | 3034 3324 7499 |
G5 | 3319 | 1177 | 1109 | 1895 |
G4 | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 | 29138 37495 33596 54265 83003 31405 54639 | 55764 33161 75406 94074 89014 72494 12848 | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 |
G3 | 00130 41719 | 15686 74968 | 49915 84990 | 44760 13019 |
G2 | 74106 | 99085 | 27275 | 53430 |
G1 | 54533 | 00367 | 94022 | 72502 |
ĐB | 742011 | 856788 | 988650 | 757837 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0,6,6,7 | 3,5,8 | 6,9 | 2 |
1 | 1,9,9 | 4,4,5 | 0,1,9 | |
2 | 2 | 4,6 | ||
3 | 0,0,2,3 | 8,9 | 4 | 0,4,7,7,9 |
4 | 4,9 | 9 | 3,8 | |
5 | 4 | 0,5 | ||
6 | 0,2 | 5,6,7,8 | 1,4 | 0,1,9 |
7 | 7 | 4,5,9 | 3,3 | |
8 | 4,5,6,8 | |||
9 | 6,7 | 0,5,6 | 0,4 | 5,9 |
- Xem kết quả Xổ số Mega 645
- Xem kết quả Xổ số MAX 3D
- Xem kết quả Xổ số Power 655
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 80 | 03 | 20 | 69 |
G7 | 925 | 350 | 367 | 993 |
G6 | 7867 9520 2730 | 7124 9169 1056 | 7235 5072 3972 | 7339 7987 1499 |
G5 | 8722 | 6406 | 1328 | 9151 |
G4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
G3 | 29448 35953 | 76399 49504 | 13482 67548 | 53000 72959 |
G2 | 28423 | 51546 | 60717 | 32650 |
G1 | 18456 | 37879 | 63807 | 04301 |
ĐB | 598621 | 984354 | 881827 | 751084 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 3,4,5,6 | 0,4,7 | 0,1 | |
1 | 7,7 | |||
2 | 0,1,2,3,5,8 | 4 | 0,7,8,9 | |
3 | 0,0,1,7 | 5 | 9 | |
4 | 8 | 4,6 | 2,8 | 1,8 |
5 | 3,6 | 0,4,5,6,7 | 0,1,2,9 | |
6 | 7 | 9 | 7,8 | 3,4,9 |
7 | 5,9 | 2,2,7 | ||
8 | 0,2,3 | 4 | 2 | 4,5,7,9 |
9 | 5 | 3,9 | 3,9 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 40 | 56 | 79 | 74 |
G7 | 718 | 224 | 816 | 120 |
G6 | 1846 7012 5636 | 5749 5484 9607 | 6687 7490 8413 | 5138 8801 1977 |
G5 | 7251 | 3478 | 5559 | 9248 |
G4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 |
G3 | 65794 20437 | 97977 54431 | 34337 19070 | 48928 39716 |
G2 | 55121 | 11592 | 61173 | 36843 |
G1 | 88161 | 36734 | 39052 | 89532 |
ĐB | 597474 | 765578 | 911899 | 271154 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 | 7 | 4 | 1,7,8 |
1 | 2,8 | 3,3,6 | 6 | |
2 | 1 | 2,4 | 0,8 | |
3 | 6,7 | 1,3,4 | 7,8 | 2,2,8 |
4 | 0,6 | 2,5,9 | 3,8 | |
5 | 0,0,1 | 1,3,6,7 | 2,9 | 4 |
6 | 1,6 | 2,8 | ||
7 | 4,7 | 7,8,8 | 0,3,6,9 | 0,4,7 |
8 | 2 | 4 | 7 | 0,2,3 |
9 | 4,9 | 2 | 0,7,9 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 70 | 40 | 72 | 09 |
G7 | 974 | 800 | 368 | 340 |
G6 | 8198 4977 8302 | 1392 0560 5778 | 1051 8499 0462 | 5973 6277 3360 |
G5 | 5714 | 4109 | 7636 | 6713 |
G4 | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 | 66023 00455 27663 11808 51920 09742 23419 | 54963 10019 05527 62704 40164 98768 95100 | 78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 |
G3 | 51613 86409 | 89808 65235 | 82871 88716 | 29616 97767 |
G2 | 44565 | 10854 | 35705 | 59938 |
G1 | 65226 | 65753 | 21360 | 66351 |
ĐB | 309125 | 569704 | 338795 | 282175 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 2,6,9 | 0,4,8,8,9 | 0,4,5 | 8,9 |
1 | 3,3,4,5,6 | 9 | 6,9 | 1,3,5,5,6,9 |
2 | 5,6 | 0,3 | 7 | 3 |
3 | 6 | 5 | 6 | 8 |
4 | 2 | 0,2 | 0 | |
5 | 3,4,5 | 1 | 1 | |
6 | 5 | 0,3 | 0,2,3,4,8,8 | 0,6,7 |
7 | 0,4,6,7 | 8 | 1,2 | 3,5,7 |
8 | ||||
9 | 8 | 2 | 5,9 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 91 | 81 | 03 | 92 |
G7 | 127 | 446 | 721 | 681 |
G6 | 0092 9586 2241 | 8294 4262 1335 | 4179 4679 7367 | 1590 4393 1640 |
G5 | 3772 | 3383 | 9597 | 6705 |
G4 | 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460 | 58946 58108 76959 92181 41257 93875 44812 | 04675 17107 44168 51508 55643 01531 51330 | 83752 96341 51505 62116 33665 78124 65630 |
G3 | 43280 02985 | 78642 20985 | 95257 06364 | 69431 30679 |
G2 | 78420 | 58950 | 35665 | 13064 |
G1 | 93846 | 86352 | 27606 | 01145 |
ĐB | 193631 | 522519 | 766671 | 970856 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 8 | 3,6,7,8 | 5,5 | |
1 | 1 | 2,9 | 6 | |
2 | 0,7 | 1 | 4 | |
3 | 1,7 | 5 | 0,1 | 0,1 |
4 | 1,4,6 | 2,6,6 | 3 | 0,1,5 |
5 | 8,8 | 0,2,7,9 | 7 | 2,6 |
6 | 0 | 2 | 4,5,7,8 | 4,5 |
7 | 2,5 | 5 | 1,5,9,9 | 9 |
8 | 0,5,6 | 1,1,3,5 | 1 | |
9 | 1,2 | 4 | 7 | 0,2,3 |
KQXSMN thứ 7 - Cập nhật kết quả xổ số Miền Nam thứ 7 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 4 đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam thứ 7
+ Giải Đặc biệt: 2.000.000.000 đồng. Số lượng: 1 giải
+ Giải Nhất: 30.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
+ Giải Nhì: 15.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
+ Giải Ba: 10.000.000 đồng. Số lượng: 20 giải
+ Giải Tư: 3.000.000 đồng. Số lượng: 70 giải
+ Giải Năm: 1.000.000 đồng. Số lượng: 100 giải
+ Giải Sáu: 400.000 đồng. Số lượng: 300 giải
+ Giải Bảy: 200.000 đồng. Số lượng: 1.000 giải
+ Giải Tám: 100.000 đồng. Số lượng 10.000 giải
+ Giải phụ đặc biệt: 50.000.000 đồng. Số lượng: 9 giải, áp dụng cho vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng nghìn so với giải đặc biệt XSMN T7
+ Giải khuyến khích: 6.000.000 đồng. Số lượng: 45 giải, áp dụng cho vé số SXMN thứ 7 trúng ở hàng trăm nghìn, sau 1 chữ số ở bất kỳ 1 trong 5 hàng còn lại, so với giải đặc biệt
- Nếu may mắn trúng thưởng giải đặc biệt khi chơi KQXSMN, các bạn liên hệ trực tiếp với công ty phát hành vé số để làm thủ tục lĩnh thưởng, không nên thông qua bên thứ 3 để tránh bị kẻ xấu ăn chặn.
Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 77 Trần Nhân Tôn, Phường 9, Quận 5, Tp.HCM
Điện thoại: 0838.394254
Long An
Địa chỉ: Số 25, Quốc lộ 62, Phường 2, TP. Tân An, Long An
Điện thoại: 07238273013826441
Bình Phước
Điện thoại: 0271.3870296
Fax: 0271.3870296
Địa chỉ: 725 QL 14, phường Tân Bình, TX Đồng Xoài, Bình Phước
Hậu Giang
Địa chỉ: Số 151, đường 3 tháng 2, phường 5, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Điện thoại: (0292). 3740344
Fax: (0292). 3820049
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
» Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
» Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
» Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
» Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
» Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
» Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
» Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
Xổ số miền Nam sẽ được mở thưởng hàng ngày lúc 16h15′. Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số các tỉnh/ thành miền Nam nhanh và chính xác nhất.
2. Cơ cấu giải thưởng
» Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
» Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
» Chương trình áp dụng cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ cà mau ra đến bình thuận)
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |