XSMT thứ hai - Xổ số miền Trung thứ 2
XSMT » XSMT thứ 2 » Xổ số miền Trung 13-05-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 55 | 97 |
G7 | 407 | 354 |
G6 | 4297 4184 8988 | 1784 1763 5820 |
G5 | 7379 | 1102 |
G4 | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
G3 | 39837 47361 | 15224 19334 |
G2 | 87666 | 29191 |
G1 | 84587 | 65390 |
ĐB | 941762 | 011632 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 2 |
1 | 1,5 | |
2 | 0,4 | |
3 | 7 | 2,4,5 |
4 | 1 | 6,9 |
5 | 5,7 | 2,4 |
6 | 1,2,5,6 | 3 |
7 | 2,4,7,9 | |
8 | 0,4,7,8 | 4 |
9 | 7 | 0,1,3,7 |
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Trung
- Xem cao thủ Dự đoán miền Trung
- Mời bạn tham gia Quay thử miền Trung để nhận cặp số đẹp nhất
- Xem thêm bảng kết quả XSMT 30 ngày
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 99 | 31 |
G7 | 276 | 509 |
G6 | 7586 2026 7012 | 1450 3141 0876 |
G5 | 2105 | 9121 |
G4 | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
G3 | 52964 82007 | 95466 28827 |
G2 | 94928 | 12820 |
G1 | 34087 | 87606 |
ĐB | 643466 | 416753 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5,7,8 | 6,9 |
1 | 2 | 1 |
2 | 6,8 | 0,1,4,7 |
3 | 1,4,4 | |
4 | 1 | |
5 | 2,2,5,5 | 0,1,3 |
6 | 4,6,9 | 6 |
7 | 6 | 1,6 |
8 | 6,7 | |
9 | 9,9 | 9 |
- Xem kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế
- Xem kết quả Xổ số Phú Yên
- Xem thêm kết quả xổ số miền Trung thứ 3
- Xem thêm kết quả Xổ số 3 miền nhanh và chính xác nhất
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 03 | 47 |
G7 | 833 | 810 |
G6 | 3109 6649 3232 | 3320 8690 4475 |
G5 | 0003 | 1636 |
G4 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
G3 | 58607 68578 | 18028 71530 |
G2 | 02619 | 07966 |
G1 | 00306 | 77107 |
ĐB | 983217 | 629502 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,3,6,7,9 | 2,4,7 |
1 | 5,7,7,9 | 0 |
2 | 2 | 0,7,8 |
3 | 2,3 | 0,6 |
4 | 9 | 4,7 |
5 | 3,5 | 3 |
6 | 6,6 | |
7 | 8 | 1,5 |
8 | 8 | |
9 | 6 | 0,1 |
- Xem kết quả Xổ số Mega 645
- Xem kết quả Xổ số MAX 3D
- Xem kết quả Xổ số Power 655
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 57 | 64 |
G7 | 517 | 124 |
G6 | 1729 6476 0428 | 7964 9410 1932 |
G5 | 4909 | 0895 |
G4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
G3 | 96845 91923 | 32714 36647 |
G2 | 43752 | 70918 |
G1 | 74319 | 29163 |
ĐB | 421244 | 939149 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9,9 | |
1 | 7,7,9 | 0,3,4,8 |
2 | 3,8,9 | 4,4,8 |
3 | 2 | |
4 | 4,5 | 7,9 |
5 | 2,2,7 | |
6 | 3,4,4 | |
7 | 6,6 | 9 |
8 | 1,2,2 | 0,4 |
9 | 5,8 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 13 | 23 |
G7 | 292 | 536 |
G6 | 6946 6400 6351 | 3097 9394 8815 |
G5 | 7922 | 1210 |
G4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
G3 | 94213 58888 | 95364 04717 |
G2 | 51304 | 72318 |
G1 | 75688 | 78435 |
ĐB | 208358 | 049036 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4,7 | 8 |
1 | 3,3,3 | 0,5,7,8 |
2 | 2 | 1,3,8,9 |
3 | 5,6,6 | |
4 | 6,6,8 | |
5 | 1,2,8 | |
6 | 4,9 | |
7 | ||
8 | 8,8 | |
9 | 2,9,9 | 1,4,7,7 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 21 | 59 |
G7 | 917 | 738 |
G6 | 0429 8704 6880 | 4307 7637 3242 |
G5 | 1827 | 5053 |
G4 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 |
G3 | 98065 21526 | 30371 90203 |
G2 | 09657 | 52560 |
G1 | 87671 | 05277 |
ĐB | 727772 | 905943 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,9 | 3,7,9 |
1 | 6,7 | |
2 | 1,6,7,9 | 2,9 |
3 | 7,8 | |
4 | 2,2,3,3 | |
5 | 1,7,9 | 3,9 |
6 | 5,5 | 0,2 |
7 | 1,2,6 | 1,7 |
8 | 0 | 5 |
9 | 1 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 49 | 43 |
G7 | 284 | 334 |
G6 | 8770 3051 3111 | 2807 8469 4139 |
G5 | 0174 | 4910 |
G4 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
G3 | 83862 98066 | 72307 89792 |
G2 | 82254 | 28699 |
G1 | 47579 | 56300 |
ĐB | 168287 | 729799 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,7,7 | |
1 | 1,5 | 0 |
2 | 6,8 | |
3 | 9 | 4,9 |
4 | 9 | 0,3,8 |
5 | 1,4,6 | |
6 | 0,2,2,6 | 2,5,9 |
7 | 0,3,4,9 | |
8 | 4,6,7 | 4 |
9 | 2,9,9 |
KQXSMT thứ 2 - Kết quả xổ số Miền Trung thứ 2 hàng tuần trực tiếp vào lúc 17h10, tường thuật từ trường quay 2 đài:
Buổi quay số bắt đầu từ 17h10p đến 17h30p, quay từ giải Tám đến giải Nhất và giải Đặc biệt, có tất cả 18 lần mở giải, số lồng cầu xổ mỗi lần quay khác nhau.
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung
+ Giải Tám: số tiền trúng là 100.000 đồng
+ Giải Bảy: số tiền trúng là 200.000 đồng
+ Giải Sáu: số tiền trúng là 400.000 đồng
+ Giải Năm: số tiền trúng là 1.000.000 đồng
+ Giải Tư: số tiền trúng là 3.000.000 đồng
+ Giải Ba: số tiền trúng là 10.000.000 đồng
+ Giải Nhì: số tiền trúng là 15.000.000 đồng
+ Giải Nhất: số tiền trúng là 30.000.000 đồng
+ Giải Đặc biệt: trúng thưởng nhận được 2 tỷ đồng
Nếu may mắn trúng giải độc đắc khi đối chiếu xổ số miền Trung thứ hai, các bạn liên hệ theo địa chỉ dưới đây của công ty phát hành để làm thủ tục lĩnh thưởng:
Công ty TNHH MTV xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 22 Tố Hữu, phường Xuân Phú, TP Huế
Điện thoại: 0234.3834599
Công ty TNHH MTV xổ số kiến thiết Phú Yên
Địa chỉ: 204 Trần Hưng Đạo, Phường 4, Tuy Hòa, Phú Yên
Điện thoại: 0257.3823468
Người chơi lưu ý tìm hiểu về quy định nộp thuế khi trúng thưởng KQXSMT thứ 2 tuần rồi để biết mình trúng giải có cần đóng thuế không và biết mức tiền thuế là bao nhiêu nhé.
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
» Thứ Năm: Bình Định – Quảng Trị – Quảng Bình
» Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
» Thứ Bảy: Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Đắk Nông
» Chủ Nhật: Kon Tum – Khánh Hòa – Huế
Xổ số miền Trung sẽ được mở thưởng hàng ngày lúc 17h15′. Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số các tỉnh/ thành miền Trung nhanh và chính xác nhất.
2. Cơ cấu giải thưởng
» Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
» Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
» Chương trình áp dụng cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.